Túi Xách Tiếng Trung là gì? Tổng hợp từ vựng các loại túi xách
Túi xách tiếng trung nói thế nào? Các bạn đang làm việc trong ngành may mặc và phụ kiện thời trang. Bài viết dưới đây sẽ chỉ cho bạn nóicác loại túi bằngtiếng Hoa.
>>> Xem ngay:App dịch tiếng trung Online tốt.
HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHỤ KIỆN THỜI TRANG
BẢNG TỪ VỰNG CHỦ ĐỀTÚI XÁCH TRONGTIẾNG TRUNG
1 |
Túi xách |
提 包 |
tí bāo |
2 |
Túi xách nữ |
热销女包 |
Rè xiāo nǚ bāo |
3 |
Túi xách nam |
男包 |
nán bāo |
4 |
Túi đeo chéo |
斜挎包 |
Xié kuàbāo |
5 |
Túi vải (tote) |
手提袋 |
Shǒutí dài |
6 |
Túi đeo ngang hông |
腰包 |
Yāobāo |
7 |
Túi du lịch xách tay |
手提旅行袋 |
Shǒutí lǚxíng dài |
8 |
Balo |
书包 |
Shūbāo |
9 |
Vali |
旅行箱 |
Lǚxíng xiāng |
10 |
Cặp tài liệu |
公文包 |
Gōngwén bāo |
11 |
Túi Barrel |
大桶包 |
Dàtǒng bāo |
12 |
Túi Duffel |
水桶包 |
Shuǐtǒng bāo |
13 |
cặpđựng đồ thể thao |
行李袋 |
Xínglǐ dài |
14 |
Túi Hobo |
新月包 |
Xīn yuè bāo |
15 |
Túi đeo vai học sinh |
书包 |
Shūbāo |
16 |
Túi Saddle |
鞍囊 |
Ān náng |
17 |
Túi Baguette |
贝贵提包 |
Bèi guì tíbāo |
19 |
Túi quilted ( có hoa văn may) |
绣花被套 |
Xiùhuā bèitào |
20 |
Túi Messenger |
邮差包 |
Yóuchāi bāo |
21 |
Túi Bowler |
保龄球袋 |
Bǎolíngqiú dài |
22 |
Túi Doctor |
医生的包 |
Yīshēng de bāo |
23 |
Túi satchel |
皮书包 |
Pí shūbāo |
24 |
Túi Trapeze |
吊架 |
Diào jià |
25 |
Túi Belt (Túi thắt lưng) |
腰包 |
Yāobāo |
BẢNG TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÁC LOẠI VÍ
1 |
Ví da (loại đựng tiền) |
钱包 |
Qiánbāo |
2 |
Ví đựng tiền nữ |
女式钱包 |
Nǚ shì qiánbāo |
3 |
Ví (loại đựng thẻ) |
钱包卡套 |
qiánbāo kǎ tào |
4 |
Ví đeo cổ tay |
镯子 |
Zhuózi |
5 |
Ví Clutch ( Ví to bản cầm tay) |
女用无带提包 |
nǚ yònɡ wú dài tí bāo |
6 |
Ví cầm tay bì thư (envelope) |
信封袋 |
Xìnfēng dài |
7 |
Ví Pouch |
小袋 |
Xiǎodài |
Trên đây là một số từ vựng tiếng trung theo chủ đề dụng cụ đựng đồ.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
- Douyin là gì?Cách Tải Tiktok Trung Quốc Chi Tiết
- Các Phần Mềm Chát Với Người Trung QuốcNổi Tiếng
- Top 6 Dịch Vụ Gia Sư Dạy Kèm Tiếng Hoa