Có rất nhiều cách để nói câu chào tiếng Nhật. Bạn có thể dùng ohayo gozaimasu để chào buổi sáng hoặc Mata Ne để tạm biệt. Đó là những từ vựng giao tiếp căn bản nhất dùng để chào hỏi. Tuy nhiên, đó chưa phải là tất cả. Cùng khám phá những cách để nói xin chào tiếng Nhật phổ biến nhất, thường được sử dụng nhất nào.
1. Cách chào hỏi bằng tiếng Nhật cơ bản
Có 3 cách chào bằng tiếng Nhật tùy theo thời điểm sáng, trưa, tối trong ngày. Trong đó, chúng ta chào buổi sáng là おはようございます/ohayogozaimasu/ (trước khi ăn trưa), chào buổi trưa là こんにちは /Konnichiwa/, chào buổi tối là こんばんは/konbanwa/ (lời chào được sử dụng sau bữa tối).
Tùy vào tình huống cụ thể, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu khác để cuộc trò chuyện sinh động hơn.
Để chào buổi sáng bằng tiếng Nhật, bạn sẽ nói お 早 う ご ざ い ま す (Ohayou Gozaimasu).
2. Chào buổi sáng tiếng Nhật
Thông thường, bạn sẽ áp dụng câu chào buổi sáng trong khoảng thời gian trước 12h. Sau 12h không được tính là buổi sáng nữa.
Câu nói sẽ phản ánh xu hướng phổ biến trong cách diễn đạt, cụm từ và động từ ở Nhật Bản. Cụm từ càng dài thì càng trang trọng.
Ohayogozaimasu là dạng đầy đủ, trang trọng trong tiếng Nhật. Nếu đang nói chuyện với bạn bè, bạn sẽ muốn rút gọn thành お 早 う – Ohayou.
3. Chào buổi trưa tiếng Nhật
Muốn chào buổi trưa, bạn nên nói こんにちは – Konnichiwa.
Thường được dùng để chào hỏi từ 12h trưa đến 18h tối, có nhiều trường hợp sau 18h người Nhật vẫn dùng câu này để chào, tùy thuộc vào văn hóa và thói quen của từng nơi.
4. Chào buổi tối bằng tiếng Nhật
Sử dụng cụm từ 今 晩 は hay こ ん ば ん は (Konban wa) nếu bạn muốn nói chào buổi tối bằng tiếng Nhật.
Theo nghĩa đen, chữ “kon” (今) có nghĩa là “cái này” và chữ kanji 晩 (ban) có nghĩa là buổi tối. “Wa” là cấu trúc ngữ pháp đánh dấu chủ ngữ chính trong câu, trường hợp này là “tối nay”.
5. Một số cách chào hỏi khác
5.1 Hajimemashite
Chữ Kanj: 始めまして
Có nghĩa là “rất vui được gặp bạn” hay “bạn khỏe không?” trong văn hóa Nhật Bản. Thường áp dụng khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên.
Cụm từ này xuất phát từ cách chia động từ "hajimeru" (始 め る). Trong trường hợp này, bạn đang bắt đầu một mối quan hệ với ai đó, bạn bè, đồng nghiệp chẳng hạn, nó mang hàm ý “hãy khởi đầu thật tốt đẹp”.
5.2 Tadaima
Cách viết: 只 今; 唯 今. Sử dụng khi bạn về nhà và muốn thông báo sự hiện diện của mình, nghĩa đen là “tôi đã trở lại” hoặc tôi đã trở về.
5.3 Oyasumi nasai
お や す み な さ い (Oyasumi nasai) có nghĩa là chúc ngủ ngon tiếng Nhật. Bạn có thể nói với gia đình, bạn cùng phòng trước khi đi ngủ, nhưng không áp dụng trong trường hợp chia tay sau buổi tiệc tùng đêm.
Lời chào này trong tiếng Nhật có thể rút ngắn để tạo ra từ gần gũi hơn: "oyasumi" (お や す み).
5.4 Irasshaimase
い ら っ し ゃ い ま せ
Bạn sẽ không có cơ hội sử dụng câu chào này bằng tiếng Nhật thường xuyên, nhưng sẽ thường xuyên nghe thấy khi đến nhà hàng hoặc cửa hàng.
Chủ doanh nghiệp hoặc nhân viên sẽ sử dụng cụm từ này để chào mừng khách hàng đến với cửa hàng của họ. Lời chào bao gồm dạng mệnh lệnh kính ngữ của động từ “irrassharu” (い ら っ し ゃ る) có nghĩa là “hãy đến”.
5.5 Chào tạm biệt tiếng Nhật
Jaa Ne じゃあね hoặc Mata Ne またね.
Đây là hai cụm từ được sử dụng trong các tình huống thông thường, chúng đều có nghĩa là hẹn gặp lại.
Bạn có thể thêm Jaa vào Mata Ne bằng cách nói jaa mata ne じゃあまたね.
KẾT LUẬN
Việc ghi nhớ và sử dụng đúng các câu chào tiếng Nhật phổ biến không chỉ giúp bạn gây ấn tượng tốt với người bản xứ mà còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa giao tiếp của họ. Bên cạnh lời chào, bạn cũng nên học cách nói xin lỗi tiếng Nhật và cảm ơn tiếng Nhật để giao tiếp trở nên tự nhiên và tinh tế hơn trong mọi tình huống.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc nhớ từ vựng hay phát âm chuẩn, thì máy phiên dịch trực tiếp sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật trong công việc, du lịch hoặc học tập. Hãy bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ Nhật Bản ngay hôm nay nhé!